DANH MỤC SẢN PHẨM

Van công nghiệp

Hệ Thống Ống Mô-đun

Van Airlock

Thiết Bị Điện Reliance

Hệ Thống Giám Sát Epro

GIẢI PHÁP KỸ THUẬT

Hệ Thống Ống Mô-đun

Ứng dụng: Vận chuyển hàng rời, Hút bụi và xả khí, Vận chuyển khí áp suất thấp

   ■  The Pull-ring System (Khớp nối nhanh)
   ■  Pipes (Ống mô-đun)
   ■  Pipe Bends and Segments (Ống Cong và Đoạn Ống)
   ■  Branch pieces (Ống Nhánh)
   ■ Transition Pieces & Adapters (Ống Chuyển Tiếp và Ống Chuyển Đổi)
   ■  Inspection pipe components (Ống Kiểm Tra)

Bảo Vệ Mài Mòn, Sói Mòn Bề Mặt

Ứng Dụng: Đường Ống và Cút Cong, Vỏ Bơm, Cánh Bơm, Bề Mặt Van Bướm và Van Cổng…

   ■  Material basis (Vật Liệu Cơ Bản): Polymer ceramic
     Layer thickness (Độ Dầy Lớp Phủ): 0.1 mm (4 mils) up to infinite
   ■  Hardness (Độ Cứng): 97 shore D 
   ■  Compressive strength (Sức nén): 141N/mm2 
   ■  Tensile bond strength (Độ bền liên kết kéo): 20N/mm2 
   ■  Temperature resistance (dry/wet) (Khả năng chịu nhiệt- khô/ướt): +200/+60 (degrees C)

Bảo Vệ Ăn Mòn Bề Mặt

Ứng dụng: Ống nước biển, Bộ lọc, lọc, xử lý nước, Bộ trao đổi nhiệt…

   ■  Against atmospheric and wet corrosion (Chống ăn mòn do khí quyển và ẩm ướt)
   ■  Brushable / rollable / sprayable (Có thể quét, lăn, phun)
   ■  For immersion and dry applications (Dùng cho bề mặt ngâm hoặc khô)
   ■  Film thickness from 0.5 mm to 1.5 mm (20 to 60 mils) (Độ dầy lớp phủ)
   ■  Chemically resistant at pH 1-14 (Chống hóa chất)
   ■  Functional up to 130C (270 °F) under immersion (Nhiệt độ hoạt động khi ngâm)